Tính năng nổi bật của Bộ xử lý hình ảnh Listen VP9000
- Hỗ trợ độ phân giải màn hình LED cực lớn lên tới 5,3 triệu điểm ảnh với chiều cao tối đa 4000 pixel, chiều ngang tối đa 7920 pixel phù hợp cho màn hình LED cho thuê, sân khấu lớn.
- Hỗ trợ tới 4 ngõ vào HDMI, rất phù hợp với thiết bị phát nội dung media như HD box, K+, đầu Bluray, truyền hình độ nét cao,…
- Hỗ trợ giải mã âm thanh digital HDMI ra jack 3mm tiện dụng.
- Hỗ trợ 2 đường ra (4 cổng) DVI độc lập với độ phân giả tùy chỉnh, rất tiện lợi nếu dùng cho nhiều màn hình LED khác nhau.
- Hỗ trợ PIP, POP, CUT/FADE cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.
- Vỏ nhôm sơn tĩnh điện cao cấp, linh kiện chất lượng cao, bộ nguồn cao cấp MeanWell.
- Chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực.
- Và nhiều tính năng khác như hỗ trợ mở rộng cổng SDI, điều khiển từ xa trên máy tính,…
Thông số kỹ thuật của Bộ xử lý hình ảnh Listen VP9000
Đầu vào DVI
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | DVI-I socket |
Tín hiệu chuẩn | DVI1.0,HDMI1.4 downward compatibility |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 3840×2160,SHD to 2160 p30 |
Đầu vào HDMI
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | HDMI-A |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 3840×2160,SHD to 2160p30 |
Đầu vào VGA
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | DB15 socket |
Tín hiệu chuẩn | R、G、B、Hsync、Vsync:0 to1Vpp±3dB
(0.7V Video+0.3v Sync ) 75 ohm black level:300mV Sync-tip:0V |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 2560×1600 |
Đầu vào DP
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | DP |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 3840×2160,SHD to 2160p30 |
Đầu vào SDI (Tùy chọn)
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | BNC |
Tín hiệu chuẩn | SD/HD/3G-SDI |
Độ phân giải | 1080p 60/50/30/25/24/25(PsF)/24(PsF)720p
60/50/25/24 1080i 1035i 625/525 line |
Đầu vào USB (Tùy chọn)
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | USB Type A |
Tín hiệu chuẩn | USB differential signal |
Độ phân giải | 720p/1080p /2160p |
Đầu vào Audio
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | 3.5 mm audio output |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Analog audio |
Đầu ra Audio
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | 3.5 mm audio output |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Analog audio |
Đầu ra DVI
Số lượng | 3 |
Loại giao diện | DVI-I socket, DB15 socket |
Tín hiệu chuẩn | Standard DVI:DVI1.0 |
Độ phân giải | 800×600@60Hz 1920×1080@60Hz
1024×768@60Hz 1920×1200@60Hz 1280×720@60Hz 1024×1920@60Hz 1280×1024@60Hz 1536×1536@60Hz 1440×900@60Hz 2046×640@60Hz 1600×1200@60Hz 2048×1152@60Hz |
1680×1050@60Hz |
THÔNG SỐ CHUNG
Điện áp đầu vào | 100VAC – 240VAC 50/60Hz |
Công suất tối đa | 25W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~45°C |
Độ ẩm bảo quản | 10%~90% |
Liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HACO VIỆT NAM
Địa chỉ giao dịch HN: Số 17, Ngõ 10, P. Nghĩa Đô, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội.
Địa chỉ giao dịch HCM: 12, G11, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Hồ Chí Minh.
Xưởng sản xuất: Khu Công Nghiệp Quang Minh, Mê linh, Hà Nội
Hotline: 034 232 4488 | Phone: 0242 242 4488
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ xử lý hình ảnh Listen VP9000”